sùng mộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng mộ+
- (từ cũ) Hold in high esteem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng mộ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng mộ":
sáng mai song mã sổng mồm sống mái sung mãn sùng mộ sương mù sương muối - Những từ có chứa "sùng mộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 607